|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kể từ
| [kể từ] | | | As from... | | | Kể từ thứ hai tới, các anh làm việc tám tiếng mỗi ngày | | As from next Monday onwards/As from next Monday, you will work an eight-hour day | | | Kể từ hôm đó | | | From that day on/onwards | | | Kể từ hôm nay | | | From this day forth/forward; from today onwards |
As from Kể từ thứ hai sau As from next monday
|
|
|
|